Top 8 # Cách Tạo Ứng Dụng Trên Excel Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Bothankankanhatban.com

Tạo Một Ứng Dụng Canvas Từ Đầu Dựa Trên Dữ Liệu Excel

Tạo một ứng dụng canvas từ đầu dựa trên dữ liệu Excel

12/05/2019

10 phút để đọc

t

Trong bài viết này

Tạo ứng dụng canvas của riêng bạn ngay từ đầu dựa trên dữ liệu Excel, có định dạng bảng và sau đó thêm dữ liệu từ các nguồn khác nếu bạn muốn. Bằng cách làm theo hướng dẫn này, bạn sẽ tạo một ứng dụng chứa 2 màn hình. Trên một màn hình, người dùng có thể duyệt qua tập hợp bản ghi. Trên màn hình khác, người dùng có thể tạo một bản ghi, cập nhật một hoặc nhiều trường trong một bản ghi hoặc xóa toàn bộ bản ghi. Phương pháp này mất nhiều thời gian hơn cách tạo một ứng dụng cơ bản từ Excel, nhưng các nhà phát triển ứng dụng có nhiều kinh nghiệm hơn có thể sử dụng phương pháp này để tạo ứng dụng phù hợp nhất với nhu cầu của họ.

Điều kiện tiên quyết

Để thực hiện chính xác các bước trong hướng dẫn này, trước tiên hãy tạo tệp Excel bằng dữ liệu mẫu này.

Sao chép dữ liệu này rồi dán vào tệp Excel.

StartDay StartTime Volunteer Sao lưu

Thứ Bảy 10am-noon Vasquez Kumashiro

Thứ Bảy noon-2pm Ice Singhal

Thứ Bảy 2pm-4pm Myk Mueller

Chủ Nhật 10am-noon Li Adams

Chủ Nhật noon-2pm Singh Morgan

Chủ Nhật 2pm-4pm Batye Nguyen

Tạo định dạng bảng cho dữ liệu đó, đặt tên là Schedule (Lịch trình) để Power Apps có thể phân tích cú pháp thông tin.

Để biết thêm thông tin, hãy xem phần Định dạng bảng trong Excel.

Lưu tệp dưới tên eventsignup.xlsx, đóng rồi tải tệp lên tài khoản lưu trữ đám mây, chẳng hạn như OneDrive.

Quan trọng

Bạn có thể sử dụng tệp Excel của chính mình và xem lại hướng dẫn này để biết các khái niệm chung. Tuy nhiên, dữ liệu trong tệp Excel phải có định dạng bảng. Để biết thêm thông tin, hãy xem phần Định dạng bảng trong Excel.

Mở ứng dụng trống

Đăng nhập vào Power Apps.

Trong Make your own app (Tạo ứng dụng của riêng bạn), hãy chọn Canvas app from blank (Ứng dụng canvas từ mục trống).

Đặt tên cho ứng dụng của bạn, chọn Phone (Điện thoại) rồi chọn Create (Tạo).

Bạn có thể thiết kế ứng dụng ngay từ đầu cho điện thoại hoặc cho các thiết bị khác (như máy tính bảng). Chủ đề này tập trung vào việc thiết kế ứng dụng cho điện thoại.

Power Apps Studio tạo ứng dụng trống cho điện thoại.

Nếu hộp thoại Welcome to Power Apps Studio (Chào mừng bạn đến với Power Apps Studio) mở ra, hãy chọn Skip (Bỏ qua).

Kết nối với dữ liệu

Ở giữa màn hình, hãy chọn connect to data (kết nối với dữ liệu).

Trong ngăn Data (Dữ liệu), chọn kết nối cho tài khoản lưu trữ đám mây của bạn nếu mục này xuất hiện. Nếu không, hãy làm theo các bước sau để thêm một kết nối:

Chọn New connection (Kết nối mới), chọn ngăn xếp cho tài khoản lưu trữ đám mây của bạn rồi chọn Create (Tạo).

Nếu được nhắc, hãy cung cấp thông tin đăng nhập của bạn cho tài khoản đó.

Trong phần Choose an Excel file (Chọn một tệp Excel), hãy nhập hoặc dán các chữ cái đầu tiên của eventsignup để lọc danh sách, sau đó chọn tệp bạn đã tải lên.

Trong phần Choose a table (Chọn một bảng), hãy chọn hộp kiểm cho Schedule (Lịch trình), sau đó chọn Connect (Kết nối).

Ở góc trên bên phải của ngăn Data (Dữ liệu), hãy đóng ngăn này bằng cách chọn biểu tượng đóng (X).

Tạo màn hình xem

Trên tab Home (Trang chủ), hãy chọn mũi tên xuống bên cạnh New screen (Màn hình mới) để mở danh sách các loại màn hình, sau đó chọn List (Danh sách).

Một màn hình được thêm cùng với một số công cụ điều khiển mặc định, chẳng hạn như hộp tìm kiếm và công cụ điều khiển Gallery (Thư viện). Thư viện chiếm toàn bộ màn hình bên dưới hộp tìm kiếm.

Ở đầu màn hình mới, hãy chọn công cụ điều khiển Label (Nhãn) rồi thay thế [Title] (Tiêu đề) bằng View records (Xem bản ghi).

Trong thanh điều hướng bên trái, hãy chọn BrowseGallery1 (Duyệt qua thư viện 1).

Một hộp lựa chọn với các điều khiển bao quanh thư viện.

Trên tab Properties (Thuộc tính) của ngăn bên phải, chọn mũi tên xuống cho menu Layout (Bố cục).

Chọn Title, subtitle, and body (Tiêu đề, phụ đề và nội dung).

Trong thanh công thức, hãy thay thế CustomGallerySample (Mẫu thư viện tùy chỉnh) bằng Schedule (Lịch trình) và thay thế cả hai trường hợp SampleText (Văn bản mẫu) bằng Volunteer (Tình nguyện viên).

Trên cạnh phải của thanh công thức, hãy chọn mũi tên xuống, sau đó chọn Format text (Định dạng văn bản).

Công thức phù hợp với ví dụ sau:

SortByColumns( Search( Schedule, TextSearchBox1.Text, "Volunteer" ), "Volunteer", If( SortDescending1, SortOrder.Descending, SortOrder.Ascending ) )

Trên tab Properties (Thuộc tính) ở ngăn bên phải, hãy chọn Edit (Chỉnh sửa) bên cạnh nhãn Fields (Trường).

Trong hộp Title2 (Tiêu đề 2), hãy chọn Volunteer, trong hộp Subtitle2 (Phụ đề 2), hãy chọn StartDay (Ngày bắt đầu), và trong hộp Body1 (Nội dung 1), hãy chọn StartTime (Thời gian bắt đầu).

Ở góc trên bên phải của ngăn Data (Dữ liệu), hãy đóng ngăn này bằng cách chọn biểu tượng đóng (X).

Người dùng có thể sắp xếp và lọc thư viện theo tên tình nguyện viên dựa trên các hàm SortByColumn và Search trong công thức đó.

Nếu người dùng nhập ít nhất một chữ cái vào hộp tìm kiếm, thì thư viện chỉ hiển thị những bản ghi mà trường Volunteer (Tình nguyện viên) chứa văn bản mà người dùng đã nhập.

Nếu người dùng chọn nút sắp xếp (giữa nút làm mới và nút dấu cộng trong thanh tiêu đề), thì thư viện sẽ hiển thị các bản ghi theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần (tùy thuộc vào số lần người dùng chọn nút) dựa trên trường Volunteer (Tình nguyện viên).

Để biết thêm thông tin về các hàm này và những hàm khác, hãy xem tham chiếu công thức.

Tạo màn hình thay đổi

Trên tab Home (Trang chủ), hãy chọn mũi tên xuống bên cạnh New screen (Màn hình mới) rồi chọn Form (Biểu mẫu).

Trong thanh điều hướng bên trái, hãy chọn EditForm1 (Chỉnh sửa biểu mẫu 1).

Trên tab Properties (Thuộc tính) ở ngăn bên phải, hãy chọn mũi tên xuống bên cạnh Data source (Nguồn dữ liệu) rồi chọn Schedule (Lịch trình) trong danh sách xuất hiện.

Trong nguồn dữ liệu mà bạn vừa chỉ định, chọn Edit fields (Chỉnh sửa trường).

Trong ngăn Fields (Trường), hãy chọn Add field (Thêm trường), chọn hộp kiểm cho từng trường, sau đó chọn Add (Thêm).

Chọn mũi tên bên cạnh tên của từng trường để thu gọn nó, sau đó kéo trường Volunteer (Tình nguyện viên) lên để trường này xuất hiện ở đầu danh sách các trường.

Ở góc trên bên phải của ngăn Fields (Trường), hãy đóng ngăn này bằng cách chọn biểu tượng đóng (X).

Đặt thuộc tính Item (Mục) của biểu mẫu cho biểu thức này bằng cách nhập hoặc dán thuộc tính này vào thanh công thức:

BrowseGallery1.Selected

Ở đầu màn hình, hãy chọn công cụ điều khiển Label (Nhãn) rồi thay thế [Title] (Tiêu đề) bằng Change records (Thay đổi bản ghi).

Xóa và đổi tên màn hình

Trong thanh điều hướng bên trái, hãy chọn dấu chấm lửng (…) cho Screen1 (Màn hình 1) rồi chọn Delete (Xóa).

Chọn dấu chấm lửng (…) cho Screen2 (Màn hình 2), chọn Rename (Đổi tên) rồi nhập hoặc dán ViewScreen (Màn hình xem).

Chọn dấu chấm lửng (…) cho Screen3 (Màn hình 3), chọn Rename (Đổi tên) rồi nhập hoặc dán ChangeScreen (Màn hình thay đổi).

Đặt cấu hình các biểu tượng trên màn hình xem

Gần đầu ViewScreen (Màn hình xem), hãy chọn biểu tượng mũi tên tròn.

Đặt thuộc tính OnSelect cho biểu tượng đó theo công thức sau:

Refresh(Schedule)

Khi người dùng chọn biểu tượng này, dữ liệu từ Schedule (Lịch trình) được làm mới từ tệp Excel.

Để biết thêm thông tin về hàm này và các hàm khác, hãy xem nội dung tham khảo về công thức.

Ở góc trên bên phải ViewScreen (Màn hình xem), hãy chọn biểu tượng dấu cộng.

Đặt thuộc tính OnSelect cho biểu tượng đó theo công thức sau:

NewForm(EditForm1);Navigate(ChangeScreen,ScreenTransition.None)

Khi người dùng chọn biểu tượng này, ChangeScreen (Màn hình thay đổi) sẽ xuất hiện với mỗi trường trống, để người dùng có thể tạo bản ghi dễ dàng hơn.

Chọn mũi tên phải cho bản ghi đầu tiên trong thư viện.

Đặt thuộc tính OnSelect cho mũi tên đó theo công thức sau:

EditForm(EditForm1); Navigate(ChangeScreen, ScreenTransition.None)

Khi người dùng chọn biểu tượng này, ChangeScreen (Màn hình thay đổi) sẽ xuất hiện với mỗi trường hiển thị dữ liệu cho bản ghi đã chọn, để người dùng có thể chỉnh sửa hoặc xóa bản ghi dễ dàng hơn.

Đặt cấu hình các biểu tượng trên màn hình thay đổi

Trên ChangeScreen (Màn hình thay đổi), hãy chọn biểu tượng “X” ở góc trên bên trái.

Đặt thuộc tính OnSelect cho biểu tượng đó theo công thức sau:

ResetForm(EditForm1);Navigate(ViewScreen, ScreenTransition.None)

Khi người dùng chọn biểu tượng này, mọi thay đổi mà người dùng thực hiện trong màn hình này sẽ bị hủy bỏ và màn hình xem sẽ mở ra.

Ở góc trên bên phải, hãy chọn biểu tượng dấu kiểm.

Đặt thuộc tính OnSelect cho dấu kiểm đó theo công thức sau:

SubmitForm(EditForm1); Navigate(ViewScreen, ScreenTransition.None)

Khi người dùng chọn biểu tượng này, mọi thay đổi mà người dùng thực hiện trong màn hình này sẽ được lưu và màn hình xem sẽ mở ra.

Trên tab Insert (Chèn), hãy chọn Icons (Biểu tượng) rồi chọn biểu tượng Thùng rác.

Đặt thuộc tính Color (Màu) của biểu tượng mới thành White (Trắng) và di chuyển biểu tượng mới để biểu tượng này xuất hiện bên cạnh biểu tượng dấu kiểm.

Đặt thuộc tính Visible (Hiển thị) cho biểu tượng thùng rác đó theo công thức sau:

EditForm1.Mode = FormMode.Edit

Biểu tượng này sẽ chỉ xuất hiện khi biểu mẫu ở chế độ Edit (Chỉnh sửa), chứ không phải ở chế độ New (Mới).

Đặt thuộc tính OnSelect cho biểu tượng thùng rác đó theo công thức sau:

Remove(Schedule, BrowseGallery1.Selected); Navigate(ViewScreen, ScreenTransition.None)

Khi người dùng chọn biểu tượng này, bản ghi đã chọn sẽ bị xóa khỏi nguồn dữ liệu và màn hình xem sẽ mở ra.

Kiểm tra ứng dụng

Chọn ViewScreen (Màn hình xem) rồi mở chế độ Xem trước bằng cách nhấn F5 (hoặc bằng cách chọn biểu tượng Xem trước gần góc trên bên phải).

Nhập hoặc dán một hoặc nhiều chữ cái vào hộp tìm kiếm để lọc danh sách dựa trên tên của tình nguyện viên.

Chọn biểu tượng sắp xếp một hoặc nhiều lần để hiển thị dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần dựa trên tên của tình nguyện viên.

Thêm bản ghi.

Cập nhật bản ghi mà bạn đã thêm, sau đó lưu các thay đổi.

Cập nhật bản ghi mà bạn đã thêm, sau đó hủy các thay đổi.

Xóa bản ghi mà bạn đã thêm.

Đóng chế độ Preview (Xem trước) bằng cách nhấn Esc (hoặc chọn biểu tượng đóng ở góc trên bên phải).

Các bước tiếp theo

Nhấn Ctrl-S để lưu ứng dụng trên đám mây để bạn có thể chạy ứng dụng đó từ các thiết bị khác.

Chia sẻ ứng dụng để những người khác có thể chạy ứng dụng đó.

Tìm hiểu thêm về các hàm, chẳng hạn như Patch, mà bạn có thể sử dụng để quản lý dữ liệu mà không cần tạo biểu mẫu chuẩn.

Liên kết ứng dụng này với một giải pháp để bạn có thể triển khai ứng dụng ở một môi trường khác hoặc phát hành trên AppSource.

Cách Tạo Ứng Dụng Apps Trên Facebook

Làm chủ việc phát triển ứng dụng Facebook bằng PHP, IBM Rational Application Developer, IBM WebSphere Application Server và DB2, Phần 1: Thiết lập các thành phần

Tóm tắt: Phát triển một ứng dụng Facebook sử dụng cả ngôn ngữ lập trình PHP và Java™. Hướng dẫn này sẽ mang lại cho bạn một cái nhìn đầu tiên về Facebook và sau đó từng bước dẫn bạn qua quá trình cài đặt các thành phần cần thiết để tạo ra một ứng dụng Facebook. Tiếp theo, bạn sẽ đi một vòng khảo sát Facebook về cách làm thế nào để tích hợp các ứng dụng của bạn vào trang web. Cuối cùng, bạn sẽ bắt đầu với một ứng dụng cơ bản nhất. Trong phần 2 và 3 của loạt hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu làm thế nào để phát triển các ứng dụng mà bạn đã tạo ra trong Phần 1. Bắt đầu phát triển ứng dụng Facebook Để bắt đầu phát triển ứng dụng, đầu tiên báo cho các máy chủ của Facebook biết về ứng dụng của bạn, thiết lập các tùy chọn cấu hình cần thiết, tạo ra một vài bảng cơ sở dữ liệu trong DB2, sau đó kết thúc bằng một mẫu nhỏ ban đầu về ứng dụng của bạn để xác nhận rằng nó được cài đặt đúng trong Facebook. Báo cho các máy chủ của Facebook biết về ứng dụng của bạn Nếu bạn chưa có một tài khoản Facebook, bước đầu tiên là tạo ra một tài khoản ở tại http://www.facebook.com. Facebook gửi một email xác nhận đến địa chỉ mà bạn cung cấp như là mã nhận dạng đăng nhập của tài khoản – nhấn chuột vào liên kết trong email để hoàn tất việc đăng ký của bạn.

Tiếp theo, thêm ứng dụng Nhà phát triển Facebook (Facebook Developer Application) vào tài khoản của bạn sao cho bạn có thể thêm và quản lý các ứng dụng Facebook của mình. Sau khi đăng nhập vào tài khoản Facebook của bạn, hãy đi tới http://www.facebook.com/developers, ở đây bạn sẽ được chuyển hướng tiếp (xem Hình 32).

Hình 32. Thêm ứng dụng Nhà phát triển

Giữ nguyên các giá trị mặc định và nhấn vào Add Developer. Bạn đã sẵn sàng để phát triển ứng dụng đầu tiên của mình (xem hình 33).

Hình 33. Ứng dụng của nhà phát triển khi thêm nó lần đầu tiên

Để làm các ứng dụng tương lai, bạn có thể đi tới trang vải nền của ứng dụng nhà phát triển thông qua liên kết Left Nav được cài đặt trong danh sách các ứng dụng của bạn. Để thêm vào một ứng dụng, nhấn vào Apply cho một phím ứng dụng (Application Key) và bắt đầu cấu hình (xem Hình 34).

Hình 34. Tạo một ứng dụng mới

Mặc dù bạn chỉ cần cung cấp một tên cho một ứng dụng và chấp nhận các điều khoản của nền tảng Facebook, ứng dụng của bạn sẽ không có ích lắm nếu không có những thông tin mà bạn cung cấp trong Optional Fields (xem Hình 35). Hãy chú ý rằng bạn có thể chỉnh sửa trang các thiết lập này bất kỳ lúc nào bạn cần đến trong tương lai sau khi lưu nó lần đầu. Bây giờ chỉ cần điền vào các trường cần thiết để bắt đầu. Trong Phần 2, khi bạn phát triển các ứng dụng, bạn sẽ quay lại trang các thiết lập này.

Hình 35. Cấu hình ứng dụng – Các trường tùy chọn (Optional Fields)

E-mail liên hệ của nhà phát triển (Developer Contact E-mail) và E-mail hỗ trợ người dùng (User Support E-mail): là email đăng nhập Facebook của bạn; địa chỉ email đầu tiên là để Facebook liên lạc với bạn nếu như ứng dụng của bạn có vấn đề và địa chỉ email thứ hai là để những người sử dụng liên lạc với bạn thông qua trang trợ giúp trong ứng dụng của bạn.

Url gọi ngược lại (Callback Url): Thực ra không hoàn toàn là gọi ngược lại theo đúng nghĩa, mà đó là một đại diện ủy quyền của URL của ứng dụng trên máy chủ từ xa. Trong trường hợp này, đó là URL của kịch bản lệnh PHP đang chạy trên máy chủ Apache 2 của bạn để đưa ra nội dùng của vùng vải nền, ví dụ như, http://someserver.com/facebook_app/index.php.

Hiệu quả kết hợp của URL của trang vải nền và URL gọi ngược lại (Callback) là ở chỗ những người dùng có thể tới URL của trang vải nền trong trình duyệt của mình để xem trang vải nền ứng dụng của bạn và Facebook điền vào vùng vải nền trên trang đó bằng cách gọi một kịch bản lệnh PHP từ xa của bạn. Facebook không bao giờ để lộ ra URL gọi ngược lại cho bất kỳ ai trừ nhà phát triển ứng dụng.

Kiểu ứng dụng (Application Type): Chọn Website để chỉ định rằng ứng dụng của bạn là ứng dụng được nhúng vào, có nghĩa là được sử dụng trực tiếp trong trang Web Facebook. Chọn Desktop để chỉ định rằng ứng dụng là một ứng dụng trên máy để bàn hay là phần mở rộng của trình duyệt để giao tiếp với các máy chủ của Facebook, ví dụ, một ứng dụng trên máy để bàn nhằm nạp lên và tải về cả khối các bức ảnh của Facebook.

Các địa chỉ IP của máy chủ gửi các yêu cầu (IP Addresses of Servers Making Requests): Để tăng thêm tính bảo mật, hãy chỉ rõ địa chỉ IP máy chủ từ xa của bạn sao cho chỉ có máy chủ của bạn có thể gửi các yêu cầu Facebook (kéo hoặc đẩy dữ liệu) thay mặt cho ứng dụng Facebook của bạn. Nếu ứng dụng của bạn chạy trên nhiều địa chỉ IP, bạn nên chỉ rõ tất cả chúng ở đây.

Ứng dụng của bạn có thể được thêm vào Facebook không (Can your application be added on Facebook)?: Nhấn Yes. Điều này chỉ rõ người sử dụng, bao gồm các nhà phát triển, có thể thêm ứng dụng của bạn vào tài khoản của họ hay không. Chỉ rõ Chế độ phát triển(Developer Mode) ở dưới để hạn chế quyền truy cập chỉ cho các nhà phát triển vào thời điểm này. Dưới nút Developers hãy chỉ rõ các tên của các nhà phát triển khác có thể truy cập vào ứng dụng, khi nó ở trong chế độ phát triển.

Về đầu trang Các tùy chọn cài đặt và các điểm tích hợp Việc chọn Yes cho tùy chọn “Ứng dụng của bạn có thể được thêm vào Facebook không?” sẽ làm tiết lộ thêm hai phần tùy chọn, tùy chọn cài đặt và các điểm tích hợp (xem Hình 37 và Hình 38).

Hình 37. Cấu hình ứng dụng – Tùy chọn cài đặt

Ai có thể thêm ứng dụng của bạn vào tài khoản Facebook của họ (Who can add your application to their Facebook account)?: Đối với ứng dụng của bạn, chọn Users, điều này chỉ rõ rằng những người sử dụng có thể thêm ứng dụng vào tài khoản của họ. Bạn cũng có thể chỉ rõ rằng ứng dụng có thể được thêm vào các trang web cụ thể hay các kiểu trang web cụ thể nào đó trong Facebook.

Mô tả ứng dụng (Application Description): Đặt bất kỳ lời văn nào mà bạn muốn xuất hiện trên trang thêm ứng dụng khi người sử dụng được nhắc thêm ứng dụng.

FBML mặc định (Default FBML): Đây là FBML được biểu hiện đầu tiên trên trang Khái lược của người sử dụng, cho đến khi ứng dụng của bạn cập nhật rõ ràng khái lược của họ, sử dụng thư viện khách PHP (chi tiết hơn về điều này có trong phần 2 của hướng dẫn này). Bây giờ bạn chỉ cần đặt vào đây một cái gì đó để giữ chỗ nhằm hoàn tất bước này để chạy được ứng dụng mẫu.

Cột của hộp khái lược mặc định (Default Profile Box Column): Chọn Narrow. Điều này chỉ rõ rằng chương trình ứng dụng của bạn sẽ xuất hiện trong cột hẹp hơn ở bên trái của trang khái lược chứ không phải cột rộng hơn.

Phần các điểm tích hợp cho phép bạn chỉ rõ các điểm tích hợp phụ thêm nữa trong môi trường của người sử dụng. Hiện giờ chỉ cần định rõ URL của dẫn hướng cạnh bên (Side Nav), mà nó chính là URL của liên kết xuất hiện trong danh sách ứng dụng của bạn (liên kết Left Nav). Hãy chắc chắn rằng URL là giống hệt với URL của Trang vải nền và tất cả các chữ đều là chữ viết thường. Các URL của Trang vải nền có phân biệt chữ hoa, chữ thường và thậm chí nếu bạn chỉ rõ một URL của Trang vài nền có kiểu chữ hỗn hợp, nó được chuyển đổi tất cả thành chữ thường, do đó chắc chắn rằng ở đây bạn đã dùng dạng chữ thường, vì nếu trái lại liên kết này sẽ tạo ra lỗi không tìm thấy trang.

Hình 38. Cấu hình Ứng dụng – Các điểm tích hợp

Nhấn nút đệ trình (submit) các tùy chọn đã thiết lập và bạn sẽ thấy một trang tóm tắt (xem Hình 39).

Hình 39. Trang tóm tắt các giá trị tùy chọn đã thiết lập của ứng dụng

Để thay đổi các giá trị đã thiết lập này, hãy nhấn vào Edit Settings ở bên phải. Cuối cùng, để kiểm tra việc thiết lập, hãy tạo ra một tệp chúng tôi cơ bản để xác nhận rằng Facebook đang kéo một cách chính xác nội dung của bạn qua đại diện ủy quyền URL gọi ngược lại. Bạn có thể kết nối với Facebook qua thư viện khách PHP và Facebook sẽ biểu hiện FBML của bạn. Tạo một thư mục trong máy chủ Apache 2 của bạn cho ứng dụng của bạn, C:Program FilesZendApache2htdocsfb_stock_demo. Sau đó, hãy vào http://developers.facebook.com/resources.php và tải về thư viện khách PHP dưới dạng tệp chúng tôi (xem Hình 40).

Hình 40. Tải về thư viện khách PHP

Thư mục nền tảng facebook ở bên trong có chứa một thư mục khách, thư mục khách gồm các mã khách PHP Facebook. Sao chép thư mục khách này vào thư mục trong Apache 2 vừa tạo ra ở trên để tạo thành thư mục con mới C:Program FilesZendApache2htdocsfb_stock_democlient. Tiếp theo, bạn sẽ tạo ra chính bản thân tệp chúng tôi trong thư mục C:Program FilesZendApache2htdocsfb_stock_demo (xem Liệt kê 5).

Liệt kê 5: Một tệp chúng tôi đơn giản cho Trang vải nền

<?php

// the facebook client library include_once ‘./client/facebook.php’;

// the values on our application’s settings summary page $api_key = ‘YOUR_API_KEY’; $secret = ‘YOUR_SECRET’;

Hình 41. Thêm ứng dụng của bạn định tuyến đến trang vải nền của nó

Để nguyên tất cả mọi thứ đã đánh dấu chọn, nhấn vào nút thêm (add) ở dưới đáy và bạn đến trang khái lược của mình. Cuộn xuống dưới và bạn sẽ nhìn thấy hộp khái lược của ứng dụng của bạn, có chứa các mã FBML mặc định mà bạn đã cung cấp (xem Hình 42).

Hình 42. Hộp khái lược của ứng dụng của bạn

Cuộn ngược lên để xem danh sách ứng dụng của bạn và thấy rằng ứng dụng của bạn đã thêm vào liên kết Left Nav của nó (xem hình 42). Bạn có thể phải nhấn vào ‘more’ để hiển thị toàn bộ danh sách những chương trình ứng dụng.

Hình 43. Liên kết Left Nav của ứng dụng của bạn

Nhấn vào liên kết của ứng dụng và chiêm ngưỡng trang vải nền mới tạo ra của bạn (xem Hình 44).

Hình 44. Trang vải nền của ứng dụng của bạn

Mặc dù vào lúc này nó chỉ thân thiện hơn là có ích, bây giờ bạn đã có một ứng dụng Facebook cơ bản được dựng lên và đang chạy.

Top 5 Ứng Dụng Đọc File Excel Trên Iphone Tốt Nhất

Danh sách top 5 ứng dụng đọc file Excel cho iPhone tốt nhất hiện nay là tổng hợp những ứng dụng hỗ trợ người dùng đọc file Excel, thậm chí là chỉnh sửa và tạo file Excel trực tiếp trên iPhone mà không cần phải động tới máy tính.

Tất nhiên, danh sách top 5 ứng dụng đọc file Excel trên iPhone tốt nhất này chỉ tổng hợp một cách cụ thể nhất những ứng dụng đọc file Excel trên iPhone được cộng đồng người dùng đánh giá cao và tin tưởng sử dụng. Bạn đọc vẫn có thể sử dụng nhiều ứng dụng đọc file Excel trên iPhone khác nếu muốn, miễn là đáp ứng được nhu cầu cá nhân.

Những phần mềm này khi tham chiếu có thể đạt hoặc tiệm cận mọi chức năng của phần mềm Microsoft Excel 2003, 2007, 2010, 2013 hay 2016 hiện nay.

Top 5 ứng dụng đọc file Excel trên iPhone tốt nhất 1. Microsoft Excel cho iPhone

Là một công cụ chuyên về bảng tính của Microsoft dành cho người dùng iPhone, iPad. Công cụ Microsoft Excel cho iPhone cung cấp gần như đầy đủ nhất mọi tính năng mà người dùng có thể thấy trên phiên bản PC. Ngoài ra, giao diện làm việc và các tính năng cũng được thiết kế thông minh để phù hợp cho người dùng di động.

Tuy nhiên để sử dụng đầy đủ mọi tính năng bao gồm chỉnh sửa hay xuất file hoặc chuyển đổi sang các công cụ văn phòng khác, bạn đọc cần mua gói thuê báo Office 365 từ Microsoft.

2 . Google Sheets cho iPhone

Là một công cụ xem và chỉnh sửa file Excel trực tuyến khá thông dung, và nay Google Sheets cho iPhone đã xuất hiện để đáp ứng nhu cầu chỉnh sửa file Excel của người dùng. Người dùng có thể tạo, chỉnh sửa, xem hay làm việc chung với nhiều người cùng lúc trong ứng dụng và thực hiện các hàm tính toán như Excel một cách dễ dàng.

Tất cả file làm việc của người dùng trên Google Sheets cho iPhone cung sẽ được đồng bộ hóa với Google Drive để lưu trữ đám mây. Đặc biệt, Google Sheets cho iPhone có thể làm việc offline ở bất cứ mọi nơi.

3. Citrix QuickEdit cho iPhone

Ứng dụng Citrix QuickEdit cho iPhone là một trình chỉnh sửa miễn phí file Office của Microsoft. Người dùng có thể tạo, xem, và chỉnh sửa tất cả file Office của Microsoft cũng như file PDF.

Bên cạnh đó, người dùng dễ dàng lưu chỉnh sửa, gửi file qua email, truy cập file ở mọi lúc mọi nơi nhờ hỗ trợ lưu trữ đám mây, bảo vệ file,…Thậm chí, bạn có thể trình chiếu file Office bao gồm Excel lên màn hình trình chiếu, in file PDF thông qua kết nối không dây,…

5. OfficeSuite Free

Khác với những ứng dụng ở trên, OfficeSuite Free là một bộ công cụ tổng hợp của rất nhiều các ứng dụng văn phòng nhỏ khác bao gồm trình đọc văn bản, bảng tính và trình chiếu. Nhờ đó, người dùng không chỉ có thể xem, tạo và chỉnh sửa file Excel trên iPhone mà còn có thể thực hiện được nhiều các công việc khác nhau trên ứng dụng.

Là một công cụ toàn năng nên OfficeSuite Free thậm chí còn hỗ trợ cả đọc và chỉnh sửa file PDF ngay trong ứng dụng một cách dễ dàng, áp dụng với phiên bản OfficeSuite Free (trả phí).

Nhìn chung Excel là một dạng file chuyên về tính toán với những bảng tính và số liệu phức tạp, ngay cả khi sử dụng Excel 2013, 2003, 2010, 2007 hay 2016, người dùng cũng cần nắm vững phím tắt excel để thực hiện các thao tác tính toán và chỉnh sửa file nhanh hơn, bộ phím tắt excel nhìn chung khá đơn giản và dễ nhớ nên bất cứ dân văn phòng nào cũng cần ghi nhớ.

Trong Excel, người dùng cũng phải tập thói quen sử dụng nhiều hàm SUMIF, hàm Vlookup hay hàm tính toán để tính toán dữ liệu nhanh hơn, đặc biệt trong các bài toán về tính lương hay tổng hợp công việc thì hàm tính toán ví dụ như hàm SUMIF hoặc hàm Vlookup được sử dụng khá nhiều và triệt để hỗ trợ tăng tốc độ truy xuất thông tin.

Ngoài ra, chúng tôi cũng hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc có thể nắm bắt được cách mở file Excel trên iPhone hay cách tạo bảng tính Excel trên iPhone bằng các phần mềm tốt nhất hiện nay.

7 Ứng Dụng Tạo Logo Tốt Nhất Trên Android

Logo là gì và vì sao bạn cần có một logo?

Lợi ích của việc tận dụng Ứng dụng tạo logo trên Android là gì?

Một thử thách khác. Bạn có thể tin tưởng vào những ứng dụng nào?

Các phương thức tạo logo khác

Logo là gì và vì sao bạn cần có một logo?

Nhiệm vụ quan trọng mà mỗi doanh nhân mới phải l àm là thiết kế một logo có giá trị. Logo là hình ảnh công ty có chức năng về truyền đạt cảm xúc và thông tin. Nó chia sẻ cảm xúc và giá trị của bạn với người xem. Nó cũng có tính đặc trưng và nhấn mạnh những điểm mạnh của công ty trở nên hấp dẫn trong mắt khách hàng tiềm năng.

Một doanh nghiệp có thể sử dụng logo để quảng bá sản phẩm, thiết lập nhận diện thương hiệu, hoặc thu hút khách hàng mới.

Ra mắt doanh nghiệp của bạn có thể là một việc khó khăn về tài chính. Các doanh nhân (đặc biệt là những người dùng tiền bất cẩn) bắt đầu hiểu giá trị của tiền và tính toán từng xu một. Do đó, sở hữu một doanh nghiệp giúp mọi người biết sống kỷ luật hơn. Thêm vào đó, doanh nhân mới không giỏi quản lý thời gian và thường bị rối loạn thời gian biểu và deadline.

Nếu sau khi đọc những điều này bạn nhận ra bản thân bạn cũng gặp những vấn đề như thế có lẽ bạn không nên dành quá nhiều thời gian để tạo biểu tượng. Thuê thiết kế không phải là cách duy nhất để tạo ra logo trong mơ . Nếu bạn là người dùng Android, bạn có thể tìm một loạt các ứng dụng tạo logo trên PlayMarket. Android là một hệ điều hành di động lớn cung cấp nhiều ứng dụng cho người dùng điện thoại thông minh và máy tính bảng. Chúng tôi chắc chắn rằng ứng dụng phù hợp với bạn đang ở đâu đó thôi! Bạn chỉ cần tìm nó!

Lợi ích của việc tận dụng Ứng dụng tạo logo trên Android là gì?

Tốc độ nhanh.

Giá cả phải chăng (nếu ứng dụng có trả phí) hoặc thậm chí là miễn phí.

Bạn không cần kỹ năng hội họa hoặc phải dành thời gian tìm kiếm một nhà thiết kế dày dạn kinh nghiệm.

Hãy dùng thử và biến ý tưởng logo của bạn thành hiện thực bằng điện thoại thông minh Android của bạn!

Một thử thách khác. Bạn có thể tin tưởng vào những ứng dụng nào?

1. Logo Maker Plus null

Logo Maker Plus là một chuyên gia thiết kế các biểu tượng độc đáo. Nó cung cấp nhiều mẫu có sẵn rất tuyệt vời. Bạn có rất nhiều lựa chọn! Bạn có thể sử dụng các mẫu để tạo một hình ảnh hoặc dòng chữ độc đáo.

2. Logo Maker của Iris Studios and Services

Ứng dụng này tự hào có một cơ sở dữ liệu lớn các mẫu và các công cụ đa chức năng. Đối với những ai muốn thiết kế logo công ty thì ứng dụng này không thể thiếu vì nó có rất nhiều ưu điểm.

Thêm vào đó, chúng tôi thích ý tưởng sử dụng nhãn dán tiện dụng!

3. Logo Generator & Logo Maker của Light Creative Lab

Điều thu hút chúng tôi nhất là giao diện đơn giản, đẹp mắt. Bạn không cần phải tìm một nút hoặc tính năng cụ thể; tất cả mọi thứ bạn cần đều có sẵn tầm tay bạn!

4. Logo Maker – Logo Creator của James Thomas Carter

Ứng dụng này cung cấp khoảng 1.000 biểu tượng đẹp và 30 kết cấu để tạo ra một bố cục tuyệt vời ! Thiết kế của bạn có thể được xoay trong các trục 3D để xem nó sẽ trông như thế nào trong đời thực.

Với các tùy chọn chỉnh sửa phong phú, bạn có thể thiết kế một biểu tượng cực kỳ hấp dẫn, đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới.

5. Designer Logo Maker

Bảng điều khiển công cụ mà Designer Logo Maker cung cấp gây ấn tượng với người mới bắt đầu thậm chí ngay cả với các nhà thiết kế có kinh nghiệm! Hàng ngàn người dùng chọn ứng dụng này vì các hiệu ứng đẹp mắt và bộ lọc thông minh để thiết kế hình ảnh tuyệt đẹp cho các dự án kinh doanh của họ.

6. Logo Maker của Universal Apps Center

Universal Apps Center phát triển ứng dụng thiết kế logo này có thể giúp bạn tạo ra một biểu tượng với độ phức tạp tùy chọn, từ thiết kế tối giản đến tác phẩm nghệ thuật phức tạp nhiều ý nghĩa. Phần mềm cao cấp này cung cấp hơn 150 biểu tượng mới nhất sẽ cung cấp cơ sở vững chắc để tạo biểu tượng của bạn. Ứng dụng cũng khuyến khích bạn phát huy sức sáng tạo của mình, cho phép bạn tùy chỉnh màu sắc và kích thước mặc định chỉ trong vài giây.

Khi bạn hài lòng với tác phẩm vừa thiết kế của mình, bạn có thể chèn nó vào các trang mạng xã hội, như Facebook, WhatsApp, Instagram, v.v.

7. Logo Maker Free của Pakistan Eagles

Một lý do quan trọng khiến bạn nên thử phần mềm này là vì màu sắc và kiểu chữ đẹp. Các tùy chọn chỉnh sửa mở rộng cho phép bạn dễ dàng thay đổi kích thước logo, xoay biểu tượng, thử nghiệm với font chữ và các tùy chọn khác.

Một khi bạn hài lòng với tác phẩm của mình, bạn có thể lưu biểu tượng ở định dạng PNG.

Ứng dụng này nhiều người dùng xếp hạng cao, ứng dụng này phù hợp với cả nhà thiết kế có nhiều kinh nghiệm lẫn nhà thiết kế nghiệp dư. Bạn sẽ không hối hận khi sử dụng một trong những ứng dụng này để thiết kế logo cho công ty của mình!

Các phương thức tạo logo khác

Nếu bạn không muốn tìm kiếm và cài đặt ứng dụng, bạn vẫn còn cách khác. Bạn có thể dễ dàng thiết kế một biểu tượng đẹp bằng cách sử dụng trình tạo logo trực tuyến! Hãy truy cập trang web Logaster để xem tất cả các tính năng mà phần mềm này cung cấp cho những n hà thiết kế nghiệp dư. Với bộ font chữ, biểu tượng và bảng màu tuyệt đẹp, bạn có thể tạo ra một thiết kế ở các định dạng raster (PNG, JPG) và vector (PDF, SVG).

Đừng chần chừ. Hãy dùng thử Logaster ngay bây giờ. Bạn có thể tạo được một biểu tượng tùy chỉnh chỉ trong vài phút.